Màu sắc

Xám đậm

Tím mờ

Thiết kế

Kích thước (HxWxD, mm): 167,91 x 76,5 x 8,45

Trọng lượng: 190g

Các phím bên: Nguồn, Âm lượng

Màu sắc: Xám đậm, Tím mờ

Hoàn thiện: Tấm lưng PMMA/PC, mờ

Màn hình

Kích thước: 6,75" Màn hình Mini-Notch 90Hz

Độ phân giải: HD+ (720x1600 pixel), 260PPI

Tỷ lệ hiển thị: 20:9

Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 90%

Tỷ lệ tương phản: 1500: 1 (Điển hình)

Gam màu: NTSC NTSC 69,3% (Điển hình)

Độ sáng: 450 nits (Điển hình)

Màn hình cảm ứng điện dung

*Tỷ lệ màn hình trên thân máy được tính bằng phương pháp VA/TP

Pin

Pin: 5010mAh (Điển hình)

Bộ sạc: 9V2A Type-C USB 2.0

* Dữ liệu đến từ các bài kiểm tra nội bộ trong phòng thí nghiệm. Thời lượng pin thực tế tùy thuộc vào mức sử dụng cá nhân (cường độ mạng, mức sử dụng ứng dụng, v.v.). Bộ sạc trong hộp khác nhau tùy theo quốc gia.

Hiệu năng

OS: Hệ điều hành:TCL UI 5.0, Android™ 13

Bộ vi xử lý: MediaTek Helio G37

CPU: 4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz

GPU: IMG GE8320 680MHz

Camera sau

Camera chính/macro 50MP:

PDAF, kích thước cảm biến 1/2,55", kích thước điểm ảnh 0,7μm, khẩu độ F1.8, trường xem 79,4°, ống kính 5P

Camera độ sâu 2MP:

FF, kích thước cảm biến 1/5", kích thước điểm ảnh 1,75μm, khẩu độ F2.4, trường xem 88,8°, ống kính 3P

Camera macro 2MP:

FF, kích thước cảm biến 1/5", kích thước điểm ảnh 1,75μm, khẩu độ F2.4, trường xem 88,8°, ống kính 3P

Quay video: 1080P @30FPS

Phát lại video: 1080P @30FPS

Các tính năng: Bokeh, HDR, Toàn cảnh, Nhận diện cảnh AI, Nhận diện khuôn mặt

Camera trước

Camera trước 8MP:

FF, kích thước cảm biến 1/4", kích thước điểm ảnh 1,12μm, khẩu độ F2.0, trường xem 80,2°, ống kính 4P

Quay video: 1080P @30FPS

Phát lại video: 1080P @30FPS

Các tính năng: Làm đẹp khuôn mặt, HDR

Bộ nhớ

RAM 6GB + ROM 256GB (T610K and T610E models)

RAM 4GB + ROM 128GB (T610K and T610E models)

Dung lượng khả dụng: tối đa 106GB (ROM 128GB) hoặc 231GB (ROM 256GB)

Thẻ nhớ microSD: tối đa 1TB

*Bộ nhớ khác nhau tùy theo kiểu máy. Bộ nhớ trong thực tế khả dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm được cài đặt sẵn. Thẻ nhớ microSD được bán riêng.

Cổng kết nối

Phiên bản Bluetooth: 5.1

Giắc cắm âm thanh: 3,5mm

USB: Type-C USB 2.0

NFC: Tính khả dụng khác nhau tùy theo kiểu máy.

Mạng

Khe cắm thẻ sim

Hai SIM (1 Nano SIM + 1 Nano SIM) + 1 thẻ TF (khe cắm 3 thẻ) hoặc SIM đơn + 1 thẻ TF

Dữ liệu 2G:

GPRS/EDGE

Dữ liệu 3G:

HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)

Dữ liệu 4G:

UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps

Băng tần 4G:

B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz )(T610K2 and T610K models)

B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/28/38/40/66 (T610E and T610E2 models)

Băng tần 3G:

B1/2/5/8 (T610K2 and T610K models)

B1/2/4/5/8 (T610E and T610E2 models)

Băng tần 2G:

GSM 850/900/1800/1900

802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi direct, Wi-Fi display

VoLTE (tương thích), VoWiFi (tương thích)

*Băng tần 4G khác nhau tùy theo kiểu máy. Tính khả dụng của VoLTE dựa trên mạng của người dùng.

Cảm biến

Xác thực: Mở khóa khuôn mặt, Cảm biến vân tay bên

Vị trí: BDS/GPS/Glonass/Galileo, với A-GPS

Khác: Gia tốc kế (cảm biến G), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng

Các tính năng khác

Đèn pin

Âm thanh và video

Loa: 2 (Âm thanh nổi xung quanh)

Định dạng âm thanh:

AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV (Raw), FLAC, OPUS

Tai nghe hỗ trợ: LRGM

Định dạng video:

MPEG2, H.263, H.264 AVC, H.265 HEVC, VP8, VP9, MPEG-4

Phụ kiện trong hộp

Bộ sạc 9V2A*, cáp Type-C, Hướng dẫn nhanh, PSI, chân cắm thẻ SIM, màng bảo vệ PET, sticker LCD, Ốp mềm Gel Skin, Màng co

*Bộ sạc trong hộp khác nhau tùy theo quốc gia.